Có 6 kết quả:

恶劣 è liè ㄌㄧㄝˋ惡劣 è liè ㄌㄧㄝˋ腭裂 è liè ㄌㄧㄝˋ顎裂 è liè ㄌㄧㄝˋ颚裂 è liè ㄌㄧㄝˋ齶裂 è liè ㄌㄧㄝˋ

1/6

Từ điển phổ thông

ác liệt, ghê gớm

Từ điển Trung-Anh

(1) vile
(2) nasty
(3) of very poor quality

Từ điển phổ thông

ác liệt, ghê gớm

Từ điển Trung-Anh

(1) vile
(2) nasty
(3) of very poor quality

Từ điển Trung-Anh

cleft palate

Từ điển Trung-Anh

cleft palate (birth defect)

Từ điển Trung-Anh

cleft palate (birth defect)

Từ điển Trung-Anh

cleft palate